Có 2 kết quả:
勝仗 shèng zhàng ㄕㄥˋ ㄓㄤˋ • 胜仗 shèng zhàng ㄕㄥˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) victory
(2) victorious battle
(2) victorious battle
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) victory
(2) victorious battle
(2) victorious battle
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh